Có 2 kết quả:
劳而无功 láo ér wú gōng ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ • 勞而無功 láo ér wú gōng ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard while accomplishing little
(2) to toil to no avail
(2) to toil to no avail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard while accomplishing little
(2) to toil to no avail
(2) to toil to no avail
Bình luận 0